Có 2 kết quả:
隔断板 gé duàn bǎn ㄍㄜˊ ㄉㄨㄢˋ ㄅㄢˇ • 隔斷板 gé duàn bǎn ㄍㄜˊ ㄉㄨㄢˋ ㄅㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
partition board
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
partition board
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0